- Từ điển Anh - Nhật
Pilfering
n
そとう [鼠盗]
Xem thêm các từ khác
-
Pilgrim
Mục lục 1 n 1.1 へんろ [遍路] 1.2 じゅんれいしゃ [巡礼者] 1.3 ぎょうじゃ [行者] n へんろ [遍路] じゅんれいしゃ [巡礼者]... -
Pilgrim Fathers
n ピルグリムファーザーズ -
Pilgrimage
Mục lục 1 n 1.1 じゅんれい [巡礼] 1.2 せいちじゅんれい [聖地巡礼] 1.3 じゅんれい [順礼] 1.4 あんぎゃ [行脚] 1.5 さんけい... -
Piling
n かさなり [重なり] -
Piling up
vs じゅうせき [重積] -
Piling up or covering with earth
n つちよせ [土寄せ] -
Pill
Mục lục 1 n 1.1 じょうざい [錠剤] 1.2 ピル 1.3 がんやく [丸薬] 1.4 がんざい [丸剤] n じょうざい [錠剤] ピル がんやく... -
Pill box
n いんろう [印籠] -
Pillage
Mục lục 1 n 1.1 ごうりゃく [劫略] 1.2 きょうりゃく [劫掠] 1.3 だつりゃく [奪略] 1.4 ごうりゃく [劫掠] 1.5 だつりゃく... -
Pillar
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうせき [柱石] 1.2 ちゅうすう [中枢] 1.3 ざんちゅう [残柱] 1.4 はしら [柱] 1.5 こうちゅう [鉱柱]... -
Pillar (e.g. of nation)
n とうりょう [棟梁] -
Pillar of fire
n ひばしら [火柱] -
Pillar of state
n こっかのちゅうせき [国家の柱石] こくそ [国礎] -
Pillared corridor
n ちゅうろう [柱廊] -
Pillars supporting heaven
n てんちゅう [天柱] -
Pilling
n ピリング けだま [毛玉] -
Pilloried criminal exposed to public view
n さらしもの [晒し者] さらしもの [曝し者] -
Pillow
n,n-suf まくら [枕] -
Pillow encased in a box
n はこまくら [箱枕]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.