- Từ điển Anh - Nhật
Piloted
n
ゆうじん [有人]
Xem thêm các từ khác
-
Pilothouse
n そうだしつ [操舵室] -
Pimento
n ピーマン -
Pimp
Mục lục 1 n 1.1 ぽんびき [ぽん引き] 1.2 ぽんぴき [ぽん引き] 1.3 ひも [紐] n ぽんびき [ぽん引き] ぽんぴき [ぽん引き]... -
Pimple
Mục lục 1 n 1.1 ふきでもの [吹き出物] 1.2 でけもの [出来物] 1.3 ふきでもの [吹出物] 1.4 きゅうしん [丘疹] 1.5 できもの... -
Pimples
Mục lục 1 n 1.1 とりはだ [鳥肌] 2 adv,n 2.1 ぼつぼつ 2.2 ぽつぽつ n とりはだ [鳥肌] adv,n ぼつぼつ ぽつぽつ -
Pin curl
n ピンカール -
Pin lever watch
n ピンレバーウォッチ -
Pin tuck
n ピンタック -
Pinball machine game
n コリントゲーム -
Pince-nez glasses
n はなめがね [鼻眼鏡] -
Pincer attack
Mục lục 1 n 1.1 はさみうち [挟み打ち] 1.2 きょうげき [挾撃] 1.3 はさみうち [挟み撃ち] n はさみうち [挟み打ち] きょうげき... -
Pincer movement
n きょうげき [挟撃] -
Pincers
n やっとこ [鋏] くぎぬき [釘抜き] -
Pinch
n ひねり [捻り] -
Pinch-hitting
n だいだ [代打] -
Pinch (of salt, etc)
uk つまみ [摘まみ] -
Pinch hitter
Mục lục 1 n 1.1 ピンチヒッター 1.2 だいだしゃ [代打者] 1.3 ききだしゃ [危機打者] n ピンチヒッター だいだしゃ [代打者]... -
Pinch runner
n ピンチランナー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.