- Từ điển Anh - Nhật
Place where immortals live
n
ようち [瑶池]
Xem thêm các từ khác
-
Place where one resides or is staying
n たいざいち [滞在地] -
Place where one works
n しごとば [仕事場] -
Place where raindrops fall from the eaves
n あまおち [雨落ち] あめおち [雨落ち] -
Place where things are sold
adj-no,n うりば [売場] うりば [売り場] -
Placebo
n プラセボ ぎやく [偽薬] -
Placed in commission
n,vs しゅうえき [就役] -
Placed one upon another
n ちょうじょうたる [重畳たる] -
Placekick
n プレースキック -
Placement
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしょくあっせん [就職斡旋] 1.2 いちづけ [位置付け] 1.3 いちつけ [位置付け] n しゅうしょくあっせん... -
Placement test
n プレイスメントテスト -
Placenta
Mục lục 1 n 1.1 のちざん [後産] 1.2 たいばん [胎盤] 1.3 えな [胞衣] 1.4 あとざん [後産] 1.5 ほうい [胞衣] n のちざん... -
Places one goes to
n-adv,n-t さきざき [先々] さきざき [先先] -
Places one visits
n さきさき [先先] -
Placid temperament
n しずごころ [静心] -
Placing an order
n,vs はっちゅう [発註] はっちゅう [発注] -
Placing bets
n ふくしょう [複勝] -
Placing in the coffin
n にゅうかん [入棺] -
Placing nonessentials before essentials
n,vs とうち [倒置] -
Placing of body in coffin
n,vs のうかん [納棺] -
Placing on the agenda
n,vs じょうぎ [上議]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.