- Từ điển Anh - Nhật
Plane-table surveying
n
へいばんそくりょう [平板測量]
Xem thêm các từ khác
-
Plane (for working with wood)
n かんな [鉋] -
Plane able to make short takeoffs and landings
n たんきょりりちゃくりくき [短距離離着陸機] -
Plane figure
Mục lục 1 n 1.1 へいめんけい [平面形] 1.2 へいめんず [平面図] 1.3 へいめんずけい [平面図形] n へいめんけい [平面形]... -
Plane geometry
n へいめんきかがく [平面幾何学] -
Plane mirror
n へいめんきょう [平面鏡] -
Plane of the ecliptic
n こうどうめん [黄道面] -
Planed crime
n けいかくはんざい [計画犯罪] -
Planet
n ゆうせい [遊星] わくせい [惑星] -
Planetarium
n てんしょうぎ [天象儀] プラネタリウム -
Planetarium (projector)
n せいざとうえいき [星座投影機] -
Planing
n プレーニング -
Plank
Mục lục 1 n 1.1 いた [板] 1.2 あついた [厚板] 1.3 しきいた [敷板] n いた [板] あついた [厚板] しきいた [敷板] -
Plank road
n さんどう [桟道] -
Plankton
n プランクトン ふゆうせいぶつ [浮遊生物] -
Planned bankruptcy
n けいかくとうさん [計画倒産] -
Planned economy
n けいかくけいざい [計画経済] -
Planner
n プランナー りつあんしゃ [立案者] -
Planning
Mục lục 1 n,vs 1.1 きかく [企画] 2 n 2.1 きかく [企劃] 2.2 プランニング 2.3 しゅぼう [首謀] 3 n,adj-no 3.1 けいかくせい... -
Planning ability
n,adj-no けいかくせい [計画性] -
Planning office
n きかくしつ [企画室]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.