- Từ điển Anh - Nhật
Platypus
n
かものはし [鴨の嘴]
Xem thêm các từ khác
-
Plausibility
n ゆうど [尤度] -
Plausible
Mục lục 1 adj-na,adv,conj,n 1.1 もっとも [尤も] 2 adj 2.1 もっともらしい [尤もらしい] adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も] adj... -
Plausibly
Mục lục 1 n 1.1 まことしやかに [誠しやかに] 1.2 まことしやかに [実しやかに] 2 adv 2.1 ていよく [体良く] n まことしやかに... -
Play
Mục lục 1 n 1.1 きょうげん [狂言] 1.2 たわむれ [戯れ] 1.3 ぎきょく [戯曲] 1.4 プレイ 1.5 ゆうぎ [遊戯] 1.6 しばい [芝居]... -
Play(ing)
n てあそび [手遊び] -
Play-mode
n プレイモード -
Play-off
Mục lục 1 n,vs 1.1 けっせん [決戦] 2 n 2.1 どうてんけっしょう [同点決勝] 2.2 プレーオフ n,vs けっせん [決戦] n どうてんけっしょう... -
Play (theatrical)
n えんげき [演劇] -
Play ball
n プレーボール -
Play by the book
n じょうせき [定石] -
Play catch
n キャッチボール -
Play dealing with ideas
n しそうげき [思想劇] -
Play dealing with the lives of ordinary people
n せわもの [世話物] -
Play for all or nothing
n けんこんいってき [乾坤一擲] -
Play on words
Mục lục 1 n 1.1 かけことば [掛詞] 1.2 ごろあわせ [語路合わせ] 1.3 きべん [詭弁] 1.4 かけことば [掛け詞] 1.5 ごろあわせ... -
Play or production for children
n どうわげき [童話劇] -
Play pen (lit: baby circle)
n ベビーサークル -
Play put on by villagers
n むらしばい [村芝居] -
Play put on in a village
n むらしばい [村芝居] -
Play spot
n プレースポット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.