- Từ điển Anh - Nhật
Poetics
n
しがく [詩学]
Xem thêm các từ khác
-
Poetry
Mục lục 1 n 1.1 うた [歌] 1.2 いろけ [色気] 1.3 かがく [歌学] 1.4 ポエトリー 1.5 いんぶん [韻文] n うた [歌] いろけ [色気]... -
Poetry (fr: poesie)
n ポエジー -
Poetry and prose
n しぶん [詩文] ししょう [詞章] -
Poetry anthology
n ししゅう [詩集] -
Poetry circles
n かだん [歌壇] -
Poetry composed on a set theme
n だいえい [題詠] -
Poetry contest
Mục lục 1 n 1.1 うたあわせ [歌合せ] 1.2 うたあわせ [歌合] 1.3 うたあわせ [歌合わせ] n うたあわせ [歌合せ] うたあわせ... -
Poetry of the Tang period
n とうし [唐詩] -
Poetry pals (haiku ~)
n はいゆう [俳友] -
Poetry party or competition
n うたかい [歌会] -
Poetry rules
n かかく [歌格] -
Poetry style
n かかく [歌格] -
Pogo stick (lit: hopping)
n ホッピング -
Pogrom
n たいりょうぎゃくさつ [大量虐殺] -
Point
Mục lục 1 n 1.1 つかみどころ [掴み所] 1.2 ポイント 1.3 とっぱな [突端] 1.4 せいこう [正鵠] 1.5 いっかく [一角] 1.6 かしょ... -
Point(s) for improvement
n かいりょうてん [改良点] -
Point-blank
Mục lục 1 uk 1.1 にべもない [膠も無い] 1.2 にべもない [膠もない] 2 adj-na,n 2.1 たんとうちょくにゅう [単刀直入] uk... -
Point-blank range
n しきんきょり [至近距離] -
Point-blank shot
n しきんだん [至近弾] -
Point-of-sale system (POS)
n はんばいじてんじょうほうかんりシステム [販売時点情報管理システム]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.