- Từ điển Anh - Nhật
Point in question (at issue)
n
ろんてん [論点]
Xem thêm các từ khác
-
Point in time
n じてん [時点] -
Point of a sword
Mục lục 1 n 1.1 たちさき [太刀先] 1.2 きっさき [切っ先] 1.3 きっさき [鋩] 1.4 けんさき [剣先] 1.5 きっさき [鋒] n たちさき... -
Point of action (e.g. of a lever)
n さようてん [作用点] -
Point of agreement
n いっちてん [一致点] -
Point of an argument
n ろんし [論旨] -
Point of beauty
n みょうしょ [妙所] -
Point of contact
n せってん [接点] -
Point of contact between ocean currents
n しおざかい [潮境] -
Point of departure
Mục lục 1 vs,vs 1.1 でどこ [出所] 1.2 でどころ [出所] 1.3 でどころ [出どころ] 1.4 でどころ [出処] 1.5 でどこ [出処] 2... -
Point of growth
n せいちょうてん [成長点] -
Point of heaven
n てんのいっかく [天の一角] -
Point of ignition
n はっかてん [発火点] -
Point of impact
n だんちゃくてん [弾着点] -
Point of intersection
n こうてん [交点] -
Point of landing
n ちゃくりくちてん [着陸地点] -
Point of likeness (between)
n そうじてん [相似点] -
Point of reference
n きじゅんてん [基準点] -
Point of sales system
n ポスシステム -
Point of spear
n ほこさき [矛先] -
Point of view
Mục lục 1 n 1.1 みよう [見様] 1.2 かんてん [観点] 1.3 けんかい [見解] 1.4 けんち [見地] 1.5 ポイントオブビュー 1.6 してん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.