- Từ điển Anh - Nhật
Police sergeant
n
じゅんさぶちょう [巡査部長]
Xem thêm các từ khác
-
Police state
n けいさつこっか [警察国家] -
Police station
Mục lục 1 n 1.1 たむろ [屯] 1.2 けいさつしょ [警察署] 1.3 とんしょ [屯所] n たむろ [屯] けいさつしょ [警察署] とんしょ... -
Police superintendent
n けいし [警視] -
Policeman
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 どうしん [同心] 2 n 2.1 けいかん [警官] 2.2 おまわり [お巡り] 2.3 じゅんさ [巡査] adj-no,n どうしん... -
Policeman (ancient ~)
n とりて [捕り手] -
Policeman (friendly term)
n おまわりさん [お巡りさん] おまわりさん [御巡りさん] -
Policemen
n けいさつかん [警察官] -
Policewoman
n ふじんけいかん [婦人警官] ふけい [婦警] -
Policing
n,vs けいび [警備] -
Policing (a train)
n,vs けいじょう [警乗] -
Policy
Mục lục 1 n 1.1 しさく [施策] 1.2 ほうしん [方針] 1.3 ポリシ 1.4 かんばん [看板] 1.5 せいさく [政策] 1.6 ポリシー 1.7... -
Policy U-turn
n せいさくてんかん [政策転換] -
Policy agreement
n せいさくきょうてい [政策協定] -
Policy decision
n ほうしんけってい [方針決定] -
Policy favoring major powers
n たいこくしゅぎ [大国主義] -
Policy maker
n せいさくりつあんしゃ [政策立案者] -
Policy making
n せいさくりつあん [政策立案] せいさくけってい [政策決定] -
Policy of keeping the people ignorant and easily subjugated
n ぐみんせいさく [愚民政策] -
Policy of our kindergarten
n えんのほうしん [園の方針]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.