- Từ điển Anh - Nhật
Polite language (i.e. masu, desu, etc.)
n
ていねいご [丁寧語]
Xem thêm các từ khác
-
Polite language used by women
n あそばせことば [遊ばせ言葉] -
Polite term for calling, departing and staying where one is
n おたち [お立ち] おたち [御立ち] -
Polite word in letter to friend
n がけい [雅兄] -
Politely
adv ていよく [体良く] -
Politeness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せつせつ [切々] 1.2 せつせつ [切切] 2 n 2.1 れいせつ [礼節] adj-na,n せつせつ [切々] せつせつ [切切]... -
Political
adj-na せいじてき [政治的] -
Political Funds Control Law
n せいじしきんきせいほう [政治資金規制法] -
Political activist
n せいじかつどうか [政治活動家] -
Political activity
n せいじかつどう [政治活動] -
Political affairs
Mục lục 1 n 1.1 せいじょう [政情] 1.2 しょせい [諸政] 1.3 せいじ [政事] 1.4 しょせい [庶政] n せいじょう [政情] しょせい... -
Political apathy
n ポリティカルアパシー -
Political argument
n せいろん [政論] -
Political assasination
n せいじてきあんさつ [政治的暗殺] -
Political campaign
n せいじうんどう [政治運動] -
Political career
n せいじキャリア [政治キャリア] -
Political coloring
n せいじしょく [政治色] -
Political commentator (journalist, columnist)
n せいじひょうろんか [政治評論家] -
Political consideration
n せいじてきはいりょ [政治的配慮] -
Political contributions
n せいじけんきん [政治献金] -
Political corruption
n せいじおしょく [政治汚職]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.