- Từ điển Anh - Nhật
Political resistance
n
せいじてきていこう [政治的抵抗]
Xem thêm các từ khác
-
Political science
n せいじがく [政治学] -
Political situation
Mục lục 1 n 1.1 せいきょく [政局] 1.2 こくせい [国政] 1.3 せいじょう [政情] n せいきょく [政局] こくせい [国政] せいじょう... -
Political solution
n せいじてきかいけつ [政治的解決] -
Political storm
n せいかいのあらし [政界の嵐] -
Political strength
n せいじりょく [政治力] -
Political strife
n せいそう [政争] -
Political structure or mechanism
n せいじきこう [政治機構] -
Political system
n せいじたいせい [政治体制] せいじシステム [政治システム] -
Political tactician
n せいりゃくか [政略家] -
Political tension
n せいじてききんちょう [政治的緊張] -
Political theory
n せいじりろん [政治理論] -
Political uncertainty
n せいじふしん [政治不信] -
Political vacuum
n せいじてきくうはく [政治的空白] -
Political views
n せいけん [政見] -
Political violence
n せいじぼうりょく [政治暴力] せいじてきぼうりょく [政治的暴力] -
Political weapon
n せいじてきぶき [政治的武器] -
Political will
n せいじいし [政治意志] -
Political world
n せいかい [政界] -
Politician
Mục lục 1 n 1.1 せいじや [政治屋] 1.2 せいじか [政治家] 1.3 いせいか [為政家] 1.4 ポリティシャン n せいじや [政治屋]... -
Politics
Mục lục 1 n 1.1 せいじ [政治] 1.2 せいどう [政道] 1.3 ポリティックス 1.4 せいりゃく [政略] n せいじ [政治] せいどう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.