Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Poncho

n

ポンチョ

Xem thêm các từ khác

  • Pond

    Mục lục 1 n 1.1 いけ [池] 1.2 ためいけ [溜池] 2 n,n-suf 2.1 ぬま [沼] n いけ [池] ためいけ [溜池] n,n-suf ぬま [沼]
  • Pond in a hollow

    n くぼたまり [凹溜まり]
  • Pond skater

    n あめんぼ [水黽]
  • Pond smelt

    n わかさぎ [公魚]
  • Pond snail

    n たにし [田螺]
  • Pond turtle

    n ぜにがめ [銭亀]
  • Ponder

    n,vs しあん [思案]
  • Ponds and swamps

    n ちしょう [池沼]
  • Pongee

    n つむぎ [紬]
  • Pongee (unbleached silk)

    n けんちゅう [繭紬]
  • Ponkan orange

    n ポンかん [ポン柑]
  • Pons

    n のうきょう [脳橋]
  • Pons asinorum (hurdle to learning)

    n ろばのはし [驢馬の橋] ロバのはし [ロバの橋]
  • Pontes

    n のうきょう [脳橋]
  • Pontine

    n のうきょう [脳橋]
  • Pontoon

    n きょうきゃくしゅう [橋脚舟] ふなはし [舟橋]
  • Pontoon bridge

    Mục lục 1 n 1.1 きょうきゃく [橋脚] 1.2 ふなばし [船橋] 1.3 うきはし [浮き橋] 1.4 せんきょう [船橋] n きょうきゃく...
  • Pony

    n こうま [子馬] こうま [小馬]
  • Ponyfish

    n ひいらぎ [柊] ひいらぎ [疼木]
  • Ponytail

    n さげがみ [下げ髪] ポニーテール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top