- Từ điển Anh - Nhật
Poplin
n
ポプリン
Xem thêm các từ khác
-
Poppy
Mục lục 1 n 1.1 ポピー 1.2 けし [罌粟] 1.3 けし [芥子] n ポピー けし [罌粟] けし [芥子] -
Poppy seed
n けしつぶ [芥子粒] -
Pops
n ポップス -
Popsicle
n アイスキャンデー -
Populace
Mục lục 1 n 1.1 たみぐさ [民草] 1.2 ぞくりゅう [俗流] 1.3 たみくさ [民草] 1.4 みんしゅう [民衆] n たみぐさ [民草] ぞくりゅう... -
Popular
Mục lục 1 adj-na 1.1 いっぱんてき [一般的] 1.2 みんしゅうてき [民衆的] 2 adj-na,n 2.1 ポピュラー 2.2 つうぞく [通俗]... -
Popular (hit) program
n にんきばんぐみ [人気番組] -
Popular (literature)
n ぞくむき [俗向き] -
Popular (literature, etc.)
adj-na,adj-no,n きょうみほんい [興味本位] -
Popular appeal
n ぞくうけ [俗受け] -
Popular base
exp こくみんてききばん [国民的基盤] -
Popular belief or saying
n ぞくでん [俗伝] -
Popular car
n だいしゅうしゃ [大衆車] -
Popular character
n じんぼうか [人望家] -
Popular characters
n ぞくじ [俗字] -
Popular edition
n れんかばん [廉価版] るふぼん [流布本] -
Popular election
n みんせん [民選] -
Popular election system
n こうせんせい [公選制] -
Popular expression
n はやりことば [流行り言葉] -
Popular feeling
n,adj-na にんき [人気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.