- Từ điển Anh - Nhật
Population
Mục lục |
n
じんこう [人口]
ここう [戸口]
ポピュレーション
ここう [戸々]
こたいぐん [個体群]
じんとう [人頭]
じゅうみん [住民]
ここう [戸戸]
Xem thêm các từ khác
-
Population (statistics)
n ぼしゅうだん [母集団] -
Population classified by prefectures
n ふけんべつじんこう [府県別人口] -
Population control
n じんこうよくせい [人口抑制] -
Population density
n じんこうみつど [人口密度] -
Population density (said of a crowded area)
n じんこうみっしゅうりつ [人口密集率] -
Population explosion
n じんこうばくはつ [人口爆発] -
Population increase (allowing for ~)
n,vs じんこうぞうか [人口増加] -
Population inversion factor
n ぎゃくてんぶんぷけいすう [逆転分布係数] はんてんぶんぷけいすう [反転分布係数] -
Population movements
n じんこうどうたい [人口動態] -
Population of a fief
n りょうみん [領民] -
Population problem
n じんこうもんだい [人口問題] -
Population statistics
n じんこうとうけい [人口統計] -
Populism
n じんみんしゅぎ [人民主義] -
Populous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうみつ [綢密] 1.2 ちょうみつ [稠密] 1.3 ちゅうみつ [稠密] adj-na,n ちゅうみつ [綢密] ちょうみつ... -
Poral
n ポーラ -
Porcelain
Mục lục 1 n 1.1 ポースレン 1.2 やきもの [焼き物] 1.3 じき [磁器] 1.4 やきもの [焼物] n ポースレン やきもの [焼き物]... -
Porcelain bowl
n どんぶり [丼] -
Porcelain clay
n こうりょうど [高陵土] -
Porcelain manufacturing
n せいとう [製陶] -
Porch
n ポーチ えんがわ [縁側]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.