- Từ điển Anh - Nhật
Positive and negative poles
n
りょうきょく [両極]
Xem thêm các từ khác
-
Positive electricity
n ようでんき [陽電気] せいでんき [正電気] -
Positive film
abbr ポジフィルム -
Positive grade (grammatical ~)
n げんきゅう [原級] -
Positive law
n じっていほう [実定法] -
Positive number
n せいすう [正数] -
Positive or antiseptic soap
n ぎゃくせいせっけん [逆性石鹸] -
Positive plan
n せっきょくさく [積極策] -
Positive proof
n かくしょう [確証] -
Positive reaction
n ようせいはんのう [陽性反応] ぜんかん [善感] -
Positive reaction (to medical test)
n ようてん [陽転] -
Positively
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まえむき [前向き] 2 adv 2.1 だんじて [断じて] 2.2 かならず [必ず] adj-na,n まえむき [前向き] adv... -
Positiveness
n せっきょくせい [積極性] -
Positivism
Mục lục 1 n 1.1 じっしょうろん [実証論] 1.2 じっしょうしゅぎ [実証主義] 1.3 じっしょうてつがく [実証哲学] n じっしょうろん... -
Positivist
n じっしょうしゅぎしゃ [実証主義者] -
Positivity
n ようせい [陽性] -
Positron
n ポジトロン ようでんし [陽電子] -
Positron emission topography (PET)
n ようでんしほうしゃだんそうさつえい [陽電子放射断層撮影] -
Possessed of a strong sense of duty
adj ぎりがたい [義理堅い] -
Possessing a long torso
adj-na,n どうなが [胴長] -
Possession
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほゆう [保有] 1.2 しょじ [所持] 1.3 せんりょう [占領] 1.4 きょうゆう [享有] 1.5 ゆう [有] 1.6 ぐび...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.