- Từ điển Anh - Nhật
Postal money order
n
ゆうびんかわせ [郵便為替]
Xem thêm các từ khác
-
Postal order
n こがわせ [小為替] -
Postal savings (deposit)
n ゆうびんちょきん [郵便貯金] -
Postal service
Mục lục 1 n 1.1 えきてい [駅逓] 1.2 ゆうびん [郵便] 1.3 ゆうびん [〒] n えきてい [駅逓] ゆうびん [郵便] ゆうびん [〒] -
Postal system
n ゆうせい [郵政] -
Postal transfer
n ゆうびんふりかえ [郵便振替] -
Postcard
Mục lục 1 n 1.1 ゆうびんはがき [郵便葉書] 1.2 はがき [葉書] 1.3 ポストカード n ゆうびんはがき [郵便葉書] はがき... -
Postcard with a reply card attached
n おうふくはがき [往復葉書] -
Poster
Mục lục 1 n 1.1 はりがみ [張り紙] 1.2 はりがみ [貼り紙] 1.3 かんばん [看板] 1.4 はりだし [張り出し] 1.5 はりふだ [貼り札]... -
Poster color
n ポスターカラー -
Poster session
n ポスターセッション -
Poster value
n ポスターバリュー -
Posteriority
n こうてん [後天] -
Posterity
Mục lục 1 n 1.1 こうよう [後葉] 1.2 まっそん [末孫] 1.3 ししそんそん [子々孫々] 1.4 ししそんそん [子子孫孫] 1.5 まごこ... -
Posthumous Buddhist name
n かいみょう [戒名] -
Posthumous child
n わすれがたみ [忘れ形見] いし [遺子] -
Posthumous honors
n よえい [余栄] -
Posthumous manuscripts
n いこう [遺稿] -
Posthumous name
n おくりな [贈り名] ぞうごう [贈号] -
Posthumous name or title
n ついごう [追号] -
Posthumous song or poem
n いえい [遺詠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.