- Từ điển Anh - Nhật
Postpone
n
さきおくり [先送り]
Xem thêm các từ khác
-
Postponement
Mục lục 1 n 1.1 のび [延び] 1.2 くりのべ [繰り延べ] 1.3 ゆうよ [猶予] 1.4 のび [伸び] 2 n,vs 2.1 えんき [延期] 2.2 ひのべ... -
Postponement (adjournment) of meeting
n えんかい [延会] -
Postponement of departure
n,vs えんぱつ [延発] -
Postponing
n あとまわし [後回し] -
Postposition
Mục lục 1 n 1.1 こうちし [後置詞] 2 n,gram 2.1 じょし [助詞] n こうちし [後置詞] n,gram じょし [助詞] -
Postpositions
n てにをは [天爾乎波] -
Postrecording
n,abbr アフレコ -
Postscript
Mục lục 1 n 1.1 ついろく [追録] 1.2 おってがき [追而書] 1.3 にしん [二伸] 1.4 あとがき [後書き] 1.5 おってがき [追って書き]... -
Postscript (to a book)
n おくがき [奥書き] -
Postsynchronization
n,abbr アフレコ -
Postulate
n よけん [与件] -
Postulate (in math.)
n こうじゅん [公準] -
Posture
Mục lục 1 n 1.1 たいい [体位] 1.2 しせい [姿勢] 1.3 かまえ [構え] 1.4 みえ [見得] 1.5 みがまえ [身構え] 1.6 たいせい... -
Postwar
adj-no しゅうせんご [終戦後] -
Postwar period
n-adv,n-t せんご [戦後] -
Pot
Mục lục 1 n 1.1 つぼ [壷] 1.2 ポット 2 n,n-suf 2.1 なべ [鍋] n つぼ [壷] ポット n,n-suf なべ [鍋] -
Pot-au-feu
n ポトフ -
Pot-bellied god of good fortune
n ほてい [布袋] -
Pot-pourri
n ポプリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.