- Từ điển Anh - Nhật
Potassium chloride
n
えんかカリウム [塩化カリウム]
Xem thêm các từ khác
-
Potassium chromate
n クロムさんカリウム [クロム酸カリウム] -
Potassium cyanide
Mục lục 1 n 1.1 せいさんカリウム [青酸カリウム] 1.2 シアンかカリウム [シアン化カリウム] 2 n,abbr 2.1 せいさんカリ... -
Potassium iodine
n ヨードカリウム -
Potassium nitrite
n あしょうさんカリウム [亜硝酸カリウム] -
Potassium permanganate
n かマンガンさんカリウム [過マンガン酸カリウム] -
Potato
Mục lục 1 n 1.1 ポテト 2 n,col 2.1 いも [芋] 3 n,uk 3.1 じゃがいも [じゃが芋] n ポテト n,col いも [芋] n,uk じゃがいも [じゃが芋] -
Potato chip
Mục lục 1 abbr 1.1 ポテチ 2 n 2.1 ポテトチップ abbr ポテチ n ポテトチップ -
Potato chips
n ポテトチップス -
Potato field (furrows)
n いもほり [芋掘り] -
Potato salad
n ポテトサラダ -
Potato starch
n かたくりこ [片栗粉] -
Potbelly
n たいこばら [太鼓腹] -
Potency
n せいりょく [勢力] こうりょく [効力] -
Potency (de: Potenz)
n ポテンツ -
Potent
Mục lục 1 adj 1.1 つよい [強い] 2 adj-na,n 2.1 ゆうりょく [有力] adj つよい [強い] adj-na,n ゆうりょく [有力] -
Potential
Mục lục 1 n 1.1 せんざいのうりょく [潜在能力] 1.2 せんせいりょく [潜勢力] 1.3 ポテンシャル 2 adj-na 2.1 せんざいてき... -
Potential (electric)
n でんい [電位] -
Potential (enemy)
n かそう [仮想] -
Potential capacities
n せんざいのうりょく [潜在能力] -
Potential difference (electric ~)
n でんいさ [電位差]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.