- Từ điển Anh - Nhật
Potential mood
n
かのうほう [可能法]
Xem thêm các từ khác
-
Potential power
oK,MA せんしんりょく [潛心力] -
Potential verb
n かのうどうし [可能動詞] -
Potentiality
Mục lục 1 n 1.1 ひそんでいるちから [潜んでいる力] 1.2 せんざい [潜在] 1.3 そこぢから [底力] 1.4 かのうせい [可能性]... -
Potentially endless repetition of moves
n せんにちて [千日手] -
Potentiometer
n でんいさけい [電位差計] -
Potherb mustard
n みずな [水菜] -
Pothunter
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Pothunting
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Potion
n みずぐすり [水薬] すいやく [水薬] -
Pots and pans
n なべかま [鍋釜] -
Potted plant
Mục lục 1 n 1.1 うえき [植え木] 1.2 うえき [植木] 1.3 はちもの [鉢物] 1.4 はちうえ [鉢植え] n うえき [植え木] うえき... -
Potter
n とうげいか [陶芸家] とうこう [陶工] -
Pottering
n ポタリング -
Pottery
Mục lục 1 n 1.1 とうき [陶器] 1.2 かまもと [窯元] 1.3 やきもの [焼物] 1.4 やきもの [焼き物] n とうき [陶器] かまもと... -
Pouch
Mục lục 1 n 1.1 ポーチ 1.2 がまぐち [蝦蟇口] 1.3 きんちゃく [巾着] n ポーチ がまぐち [蝦蟇口] きんちゃく [巾着] -
Pouched
n ふくろいり [袋入り] -
Poulterer
n とりや [鳥屋] -
Poultice
n あんぽう [罨法] -
Poultry
Mục lục 1 n 1.1 かきん [家禽] 1.2 とり [鳥] 1.3 かいどり [飼い鳥] n かきん [家禽] とり [鳥] かいどり [飼い鳥] -
Poultry farmer
n ようけいか [養鶏家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.