- Từ điển Anh - Nhật
Practical individual
n
じっさいか [実際家]
Xem thêm các từ khác
-
Practical joke
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 いたずら [悪戯] 1.2 あくぎ [悪戯] 2 n 2.1 わるふざけ [悪巫山戯] 2.2 わるふざけ [悪ふざけ] adj-na,n,vs... -
Practical joker
n かつぎや [担ぎ屋] -
Practical model
n じつようしんあん [実用新案] -
Practical nurse
Mục lục 1 n 1.1 じゅんかん [准看] 1.2 つきそいふ [付き添い婦] 1.3 じゅんかんごふ [准看護婦] n じゅんかん [准看]... -
Practical question (problem)
n じっさいもんだい [実際問題] -
Practical reason or ethics
n じっせんりせい [実践理性] -
Practical science
n じつがく [実学] -
Practical skill
n じつぎ [実技] -
Practical test
n じっちしけん [実地試験] -
Practical theory or principle
n じつり [実理] -
Practical use
Mục lục 1 n,vs 1.1 かつよう [活用] 1.2 うんよう [運用] 2 n 2.1 じつよう [実用] 2.2 じつえき [実益] n,vs かつよう [活用]... -
Practical wisdom
n ぞくさい [俗才] せさい [世才] -
Practicality
n じっさいせい [実際性] -
Practically
adv じっさいに [実際に] -
Practice
Mục lục 1 n,vs 1.1 れんま [練磨] 1.2 しゅうれん [習練] 1.3 れんま [錬磨] 1.4 じっしゅう [実習] 1.5 れんしゅう [練習]... -
Practice book
n きょうそくぼん [教則本] -
Practice game
n れんしゅうじあい [練習試合] -
Practice ground
n れんしゅうじょう [練習場] -
Practice jump (throw, etc.)
n しぎ [試技] -
Practice match
n れんしゅうじあい [練習試合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.