- Từ điển Anh - Nhật
Prayer for dead
n
いんどう [引導]
Xem thêm các từ khác
-
Prayer for school success
n ごうかくきがん [合格祈願] -
Prayer service for a good crop
n きねんさい [祈年祭] -
Prayer to Amitabha
n ねんぶつ [念仏] -
Prayer to a god
n りつがん [立願] -
Prayers for the repose of the soul
n,vs えこう [回向] -
Praying a million times
n ひゃくまんべん [百万遍] -
Praying all night in a shrine or temple
n よごもり [夜籠り] -
Praying by proxy
n だいがん [代願] -
Praying for rain
n あまごい [雨乞い] -
Praying mantis
n かまきり [螳螂] とうろう [螳螂] -
Praying mantis style
MA とうろうけん [螳螂拳] -
Praying to deaf ears
n ばじとうふう [馬耳東風] -
Pre-
Mục lục 1 n 1.1 プリ 2 pref 2.1 プレ n プリ pref プレ -
Pre-amplifier
n,abbr プリアンプ -
Pre-election campaigning
n じぜんうんどう [事前運動] -
Pre-eminence
Mục lục 1 n 1.1 しゅつぐん [出群] 2 adj-na,n 2.1 ばつぐん [抜群] n しゅつぐん [出群] adj-na,n ばつぐん [抜群] -
Pre-emptive right (to subscribe for new shares)
n しんかぶひきうけけん [新株引受権] -
Pre-era
n-adv,n-t きげんぜん [紀元前] -
Pre-existence
n せんざい [先在] ぜんせせいぞん [前世生存]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.