- Từ điển Anh - Nhật
Precarious situation or state
n
ふうぜんのともしび [風前の灯]
Xem thêm các từ khác
-
Precarious trade
n うきくさかぎょう [浮き草稼業] -
Precaution
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいしん [戒心] 1.2 よぼう [予防] 1.3 ようじん [用心] n,vs かいしん [戒心] よぼう [予防] ようじん... -
Precautionary measures
Mục lục 1 n 1.1 ふくせん [伏線] 1.2 よぼうほう [予防法] 1.3 よぼうさく [予防策] n ふくせん [伏線] よぼうほう [予防法]... -
Precedence
Mục lục 1 n 1.1 せんばん [先番] 1.2 じょうせき [上席] 1.3 はんじ [班次] 1.4 じゅんい [順位] 2 n-adv,n 2.1 しだい [次第]... -
Precedent
Mục lục 1 n 1.1 れい [例] 1.2 せんれい [先例] 1.3 ぜんれい [前例] 1.4 じれい [事例] 1.5 ぜんしょう [前蹤] 1.6 ぎはん... -
Precedent (judicial ~)
n はんれい [判例] -
Preceding
n,vs せんこう [先行] -
Preceding article or entry
n ぜんじょう [前条] -
Preceding fiscal year
n-adv,n ぜんねんど [前年度] -
Preceding issue
n ぜんごう [前号] -
Preceding page
n ぜんよう [前葉] -
Preceding paragraph
n ぜんこう [前項] ぜんだん [前段] -
Preceding paragraph, section, or verse
n ぜんせつ [前節] -
Preceding period
n-adv,n-t ぜんき [前期] -
Precept
Mục lục 1 n 1.1 きょうくん [教訓] 1.2 おしえ [教え] 1.3 いましめ [戒め] 1.4 いましめ [警め] n きょうくん [教訓] おしえ... -
Precepts
n しょせいくん [処世訓] -
Precinct
n せんきょく [選挙区] きょういき [境域] -
Precious
Mục lục 1 n 1.1 そん [尊] 1.2 プレシャス 2 adj 2.1 おしい [惜しい] 2.2 とうとい [尊い] 2.3 とうとい [貴い] 2.4 たっとい... -
Precious book
n ほうてん [宝典] -
Precious life
n たっといいのち [貴い命]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.