- Từ điển Anh - Nhật
Prefectural constituency
n
ちほうく [地方区]
Xem thêm các từ khác
-
Prefectural flower
n けんか [県花] -
Prefectural governor
Mục lục 1 n 1.1 ちじ [知事] 1.2 ふちじ [府知事] 1.3 けんちじ [県知事] n ちじ [知事] ふちじ [府知事] けんちじ [県知事] -
Prefectural hospital
n けんりつびょういん [県立病院] -
Prefectural meeting hall
n けんみんかいかん [県民会館] -
Prefectural office
n けんちょう [県庁] ふちょう [府庁] -
Prefectural ordinance
n けんれい [県令] -
Prefectural police
n けんけい [県警] ふけい [府警] -
Prefectural road
n けんどう [県道] -
Prefectural strengths (conditions, resources)
n けんせい [県勢] -
Prefectural tax
n けんぜい [県税] -
Prefecture
Mục lục 1 n 1.1 けんか [県下] 1.2 けん [県] 1.3 ふけん [府県] n けんか [県下] けん [県] ふけん [府県] -
Prefecture in Chuugoku area
n おかやまけん [岡山県] -
Prefecture in the Chuubu area
Mục lục 1 n 1.1 ぎふけん [岐阜県] 1.2 あいちけん [愛知県] 1.3 ながのけん [長野県] 1.4 しずおかけん [静岡県] 1.5 やまなしけん... -
Prefecture in the Chuugoku area
Mục lục 1 n 1.1 ひろしまけん [広島県] 1.2 しまねけん [島根県] 1.3 やまぐちけん [山口県] 1.4 とっとりけん [鳥取県]... -
Prefecture in the Hokuriku area
Mục lục 1 n 1.1 いしかわけん [石川県] 1.2 ふくいけん [福井県] 1.3 にいがたけん [新潟県] 1.4 とやまけん [富山県] n... -
Prefecture in the Kantou area
Mục lục 1 n 1.1 いばらきけん [茨城県] 1.2 とちぎけん [栃木県] 1.3 ぐんまけん [群馬県] n いばらきけん [茨城県] とちぎけん... -
Prefecture in the Kinki area
Mục lục 1 n 1.1 みえけん [三重県] 1.2 わかやまけん [和歌山県] 1.3 しがけん [滋賀県] 1.4 ならけん [奈良県] 1.5 ひょうごけん... -
Prefecture in the Touhoku area
Mục lục 1 n 1.1 あきたけん [秋田県] 1.2 いわてけん [岩手県] 1.3 やまがたけん [山形県] 1.4 あおもりけん [青森県] 1.5... -
Prefecture including Okinawa island
n おきなわけん [沖縄県] -
Prefecture maps
n ぶんけんちず [分県地図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.