- Từ điển Anh - Nhật
Preferential right
n
ゆうせんけん [優先権]
Xem thêm các từ khác
-
Preferential treatment
Mục lục 1 n 1.1 とっけい [特恵] 1.2 ゆうせんあつかい [優先扱い] 2 n,vs 2.1 ゆうたい [優待] n とっけい [特恵] ゆうせんあつかい... -
Preferred foreign currency
n ゆうせんがいか [優先外貨] -
Preferred stock
n ゆうせんかぶ [優先株] -
Prefiguring
vs よひょう [予表] -
Prefinal (in games)
n ぜんくせん [前駆戦] -
Prefinals (in games)
n ぜんえいせん [前衛戦] ぜんしょうせん [前哨戦] -
Prefix
Mục lục 1 n 1.1 せっとうご [接頭語] 1.2 プレフィクス 1.3 せっとうじ [接頭辞] 1.4 せっとう [接頭] 1.5 プリフィクス... -
Prefix to building meaning "magnificent"
n,n-suf どう [堂] -
Prefixes and suffixes
n せつじ [接辞] -
Pregnancy
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいにん [懐妊] 1.2 はいたい [胚胎] 1.3 かいたい [懐胎] 1.4 にんしん [妊娠] 2 n,uk 2.1 おめでたい [御芽出度い]... -
Pregnancy termination
n にんしんちゅうぜつ [妊娠中絶] -
Pregnant
Mục lục 1 n 1.1 たさん [多産] 1.2 がんちくのある [含蓄の有る] 1.3 みもち [身持ち] 2 adj-na,n 2.1 みおも [身重] n たさん... -
Pregnant with
n,vs じゅうまん [充満] -
Pregnant with significance
adj-na,n いみしんちょう [意味深長] -
Pregnant woman
n さんぷ [産婦] にんぷ [妊婦] -
Prehistoric age
n ぜんせかい [前世界] -
Prehistoric period
n ぜんしじだい [前史時代] -
Prehistory
Mục lục 1 n 1.1 ちしつじだい [地質時代] 1.2 せんし [先史] 1.3 ぜんし [前史] 1.4 せんしがく [先史学] n ちしつじだい... -
Prehuman
adj-no にんげんいぜん [人間以前] -
Prejudice
Mục lục 1 n 1.1 へき [僻] 1.2 せんにゅうかん [先入観] 1.3 へんけん [偏見] 1.4 ひがみ [僻み] 1.5 せんにゅう [先入] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.