- Từ điển Anh - Nhật
Presence or absence
n
しゅっけつ [出欠]
Xem thêm các từ khác
-
Presence or absence marker
n うむ [有無] -
Present
Mục lục 1 n 1.1 つかいもの [使い物] 1.2 プレゼント 1.3 とどけもの [届け物] 1.4 ぞうとうひん [贈答品] 1.5 ぞうていひん... -
Present-day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 とうせい [当世] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 げんだい [現代] n-adv,n-t とうせい [当世] adj-no,n-adv,n げんだい... -
Present-day people
n こんじん [今人] -
Present-day science
n げんだいかがく [現代科学] -
Present (brought by a visitor)
n てみやげ [手土産] -
Present (received ~)
Mục lục 1 n 1.1 もらいもの [貰い物] 2 hum 2.1 いただきもの [頂き物] n もらいもの [貰い物] hum いただきもの [頂き物] -
Present (transient) world (Buddhism)
Mục lục 1 n 1.1 げんせ [現世] 1.2 げんぜ [現世] 1.3 げんせい [現世] n げんせ [現世] げんぜ [現世] げんせい [現世] -
Present and future
n かげんみ [過現未] -
Present cabinet
n げんないかく [現内閣] -
Present condition
Mục lục 1 n 1.1 げんきょう [現況] 1.2 げんしょく [現職] 1.3 げんじょう [現状] n げんきょう [現況] げんしょく [現職]... -
Present day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いまどき [今どき] 1.2 いまどき [今時] 2 n 2.1 きんだい [近代] n-adv,n-t いまどき [今どき] いまどき... -
Present given in return for funeral offering
n こうでんがえし [香典返し] -
Present grade
n げんだんかい [現段階] -
Present location
n たちまわりさき [立ち回り先] -
Present location (lit ~)
n げんざいち [現在地] -
Present members
n げんいん [現員] -
Present number
n げんすう [現数] -
Present or actual strength
n げんせい [現勢] -
Present perfect tense
n げんざいかんりょうじ [現在完了時]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.