- Từ điển Anh - Nhật
Pressure group
n
あつりょくだんたい [圧力団体]
プレッシャーグループ
Xem thêm các từ khác
-
Pressure of business
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たたん [多端] 1.2 たじたたん [多事多端] 1.3 はんぼう [繁忙] 1.4 はんぼう [煩忙] adj-na,n たたん... -
Pressure of work
adj-na,n たぼう [多忙] -
Pressure pattern
n きあつはいち [気圧配置] -
Pressure point
n あってん [圧点] あっつうてん [圧痛点] -
Pressure points (e.g for application of moxa)
Mục lục 1 n 1.1 てんけつ [点穴] 2 oK 2.1 てんけつ [點穴] n てんけつ [点穴] oK てんけつ [點穴] -
Pressure regulator
n あつりょくちょうせいき [圧力調整器] -
Pressure sensation
n あっしん [圧神] -
Pressure sensitive diode
n かんあつダイオード [感圧ダイオード] -
Pressure vessel
n あつりょくようき [圧力容器] あつりょくがま [圧力釜] -
Pressure wave
n あつりょくは [圧力波] -
Pressure welding
n あっせつ [圧接] -
Pressurization
n よあつ [与圧] -
Pressurized water reactor
n かあつすいろ [加圧水炉] かあつすいがたげんしろ [加圧水型原子炉] -
Prestige
Mục lục 1 n 1.1 プレステージ 1.2 いめい [威名] 1.3 めんもく [面目] 1.4 めんぼく [面目] 1.5 たいめん [体面] 2 adj-na,n... -
Presto
n プレスト -
Presumption
Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 1.2 もうしん [盲進] 2 n,vs 2.1 すいてい [推定] n おこのさた [烏滸の沙汰] もうしん... -
Presumptuous
Mục lục 1 n 1.1 じしんかじょう [自信過剰] 2 adj-na 2.1 せんえつ [僣越] 3 adj 3.1 おこがましい [烏滸がましい] n じしんかじょう... -
Pret-a-porter
n プレタポルテ -
Pretax loss
n ぜいびきせんそんしつ [税引き前損失] -
Pretax profit
n ぜいびきせんしゅうえき [税引き前収益]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.