- Từ điển Anh - Nhật
Previous priest or resident
n
せんじゅう [先住]
Xem thêm các từ khác
-
Previous promise
n ぜんやく [前約] -
Previous remarks
n ぜんげん [前言] -
Previous report
n きほう [既報] -
Previous ruler
n せんくん [先君] -
Previous week
exp まえのしゅう [前の週] -
Previous wife
n せんぷ [先婦] ぜんぷ [前婦] -
Previous writing
n ぜんしょ [前書] -
Previously
Mục lục 1 adv 1.1 かねて [予て] 1.2 おさきに [お先に] 1.3 あらかじめ [予め] 1.4 まえもって [前もって] 1.5 まえもって... -
Previously mentioned or described
n きじゅつ [既述] -
Prewar Home Minister
n ないむだいじん [内務大臣] ないしょう [内相] -
Prewar Japanese name for Manchuria
n まんしゅう [満州] -
Prewar Ministry of Home Affairs
n ないむしょう [内務省] -
Prey
Mục lục 1 n 1.1 プレイ 1.2 えじき [餌食] 1.3 くいもの [食い物] n プレイ えじき [餌食] くいもの [食い物] -
Preying upon
n,vs ほしょく [捕食] -
Price
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [値] 1.2 ね [値] 1.3 あたい [価] 2 n 2.1 ねうち [値打ち] 2.2 じか [時価] 2.3 かかく [価格]... -
Price-earnings ratio
n かぶかしゅうえきりつ [株価収益率] -
Price-keeping operation (PKO)
n かぶかいじそうさ [株価維持操作] -
Price-support measures for contraband goods
n やみさいはん [闇再販] -
Price advance
n ねあがり [値上がり] -
Price agreement
n かかくきょうてい [価格協定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.