- Từ điển Anh - Nhật
Prime of girlhood
n
むすめざかり [娘盛り]
Xem thêm các từ khác
-
Prime of life
Mục lục 1 n 1.1 そうねん [壮年] 1.2 はたらきざかり [働き盛り] 1.3 としざかり [年盛り] 1.4 せいじ [盛時] 1.5 せいねん... -
Prime of manhood (in the ~)
n おとこざかり [男盛り] -
Prime of youth
n わかざかり [若盛り] -
Prime time
n プライムタイム ゴールデンアワー -
Primer
n にゅうもん [入門] にゅうもんしょ [入門書] -
Primeval
n げんし [原始] げんせい [原生] -
Primeval forest
n げんせいりん [原生林] げんしりん [原始林] -
Priming materials
n かこうひん [火工品] -
Priming powders
n てんかやく [点火薬] -
Primipara
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょざん [初産] 1.2 ういざん [初産] 1.3 しょさん [初産] 1.4 はつざん [初産] 2 n 2.1 しょさんぷ... -
Primitive
Mục lục 1 adj-na 1.1 プリミティブ 1.2 げんしてき [原始的] 2 n 2.1 げんせい [原生] 2.2 ださい 3 pref 3.1 げん [原] adj-na... -
Primitive art
n プリミティブアート -
Primitive man
n げんしじん [原始人] げんじん [原人] -
Primitive times
n げんしじだい [原始時代] -
Primrose
n さくらそう [桜草] -
Prince
Mục lục 1 n 1.1 みこと [尊] 1.2 おおぎみ [大君] 1.3 プリンス 1.4 おうじ [王子] 1.5 みこと [命] 1.6 こうしゃく [公爵]... -
Prince Edward Island
n プリンスエドワードアイランド -
Prince Tokugawa
n とくがわこう [徳川公] -
Prince melon
n プリンスメロン -
Prince of royal blood
n しんのう [親王]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.