- Từ điển Anh - Nhật
Principal stations
n
しゅようえき [主要駅]
Xem thêm các từ khác
-
Principal street
n めぬきどおり [目抜き通り] -
Principal stress
n しゅおうりょく [主応力] -
Principal supporter of a temple
n おおだんな [大旦那] -
Principality
Mục lục 1 n 1.1 こうこく [公国] 1.2 こうこく [侯国] 1.3 こうりょう [公領] n こうこく [公国] こうこく [侯国] こうりょう... -
Principle
Mục lục 1 n 1.1 だいぜんてい [大前提] 1.2 ほんげん [本源] 1.3 こんげん [根元] 1.4 ようこう [要綱] 1.5 しゅぎ [主義]... -
Principle of being fair and just
n ぜぜひひしゅぎ [是是非非主義] -
Principle of causality
n いんがりつ [因果律] -
Principle of duality
n おんみょうのり [陰陽の理] -
Principle of equality
n びょうどうしゅぎ [平等主義] -
Principle of excluding foreigners (late Edo-period ~)
n じょういろん [攘夷論] -
Principle of laissez-faire
n ほうにんしゅぎ [放任主義] -
Principle of lexical control
n ごいてきコントロールのげんり [語彙的コントロールの原理] -
Principle of peace-at-any-price
Mục lục 1 n,uk 1.1 ことなかれしゅぎ [ことなかれ主義] 1.2 ことなかれしゅぎ [事勿れ主義] 1.3 ことなかれしゅぎ [事なかれ主義]... -
Principle of reciprocity
n そうごしゅぎ [相互主義] -
Principles
n げんろん [原論] -
Principles and parameters approach
n げんりとパラメータのアプローチ [原理とパラメータのアプローチ] -
Principles of economics
n けいざいげんろん [経済原論] -
Principles of imperial rule
n ていどう [帝道] -
Principles of royalty
n おうどう [王道] -
Principles underpinning an agriculturally based economy
n のうほんしゅぎ [農本主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.