- Từ điển Anh - Nhật
Printed
n
しょさい [所載]
Xem thêm các từ khác
-
Printed, unbound sheets
n すりほん [摺り本] -
Printed book
Mục lục 1 n 1.1 かつじほん [活字本] 1.2 かっぱんぼん [活版本] 1.3 いんぽん [印本] 1.4 すりほん [刷り本] n かつじほん... -
Printed figures (on cloth or pottery)
n うわえ [上絵] -
Printed matter
Mục lục 1 n 1.1 じづめ [字詰め] 1.2 いんさつぶつ [印刷物] 1.3 すりもの [刷り物] n じづめ [字詰め] いんさつぶつ [印刷物]... -
Printed paper
n からかみ [唐紙] -
Printed plywood
n プリントごうはん [プリント合板] -
Printed program
n しだいがき [次第書き] -
Printed separately
n べつずり [別刷り] -
Printed style writing
n かいしょ [楷書] -
Printed wiring
n プリントはいせん [プリント配線] -
Printed wiring board
n プリントきばん [プリント基盤] -
Printer
Mục lục 1 n 1.1 プリンター 1.2 いんさつこう [印刷工] 1.3 いんさつしゃ [印刷者] 1.4 いんさつにん [印刷人] 1.5 いんさつや... -
Printer setup
n プリンターせってい [プリンター設定] -
Printing
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうさい [登載] 1.2 はんこう [版行] 1.3 いんさつ [印刷] 2 n 2.1 かっぱん [活版] 2.2 そめ [染め] 2.3... -
Printing (photos)
n やきつけ [焼き付け] -
Printing art
n いんさつじゅつ [印刷術] -
Printing business
n いんさつぎょう [印刷業] -
Printing by hand
n てずり [手刷り] -
Printing company
n いんさつしゃ [印刷社] -
Printing ink
n いんさつインキ [印刷インキ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.