- Từ điển Anh - Nhật
Private nurse
n
つきそいかんごふ [付き添い看護婦]
Xem thêm các từ khác
-
Private offering
n プライベートオファーリング -
Private opinion
n いっかげん [一家言] いっかごと [一家言] -
Private or confidential matter
n ないしょごと [内緒事] -
Private or confidential or secret talk
n みつだん [密談] -
Private or family celebration
n うちいわい [内祝] うちいわい [内祝い] -
Private or personal collection (of poetry)
n しかしゅう [私家集] -
Private or secret orders
n ないめい [内命] ないくん [内訓] -
Private organization (neither controlled nor protected by law)
n にんいだんたい [任意団体] -
Private ownership
n みんゆう [民有] しゆう [私有] -
Private ownership system
n しゆうざいさんせいど [私有財産制度] -
Private parking place
n せんようちゅうしゃじょう [専用駐車場] -
Private parts
n ちぶ [恥部] -
Private party
n やすみちゅう [休み中] -
Private person
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 こじん [個人] 2 n 2.1 いちこじん [一個人] 2.2 いっこじん [一個人] adj-no,n こじん [個人] n いちこじん... -
Private perusal
n ないえつ [内閲] -
Private plan
n しあん [私案] -
Private possession
n しゆうぶつ [私有物] -
Private power generation
n じかはつでん [自家発電] -
Private printing
n しはん [私版] -
Private property
Mục lục 1 n 1.1 しゆうざいさん [私有財産] 1.2 しざい [私財] 1.3 しぶつ [私物] n しゆうざいさん [私有財産] しざい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.