- Từ điển Anh - Nhật
Proceeding from Tokyo to Osaka
n
げはん [下阪]
Xem thêm các từ khác
-
Proceeding north
n,vs ほくしん [北進] -
Proceeding south
n,vs みなみ [南] なんしん [南進] -
Proceeding to
n,vs さんこう [参向] -
Proceeding to Kyoto
n にゅうらく [入洛] じゅらく [入洛] -
Proceeding to a capital
n しゅっきょう [出京] -
Proceeding to the capital
n じょうらく [上洛] -
Proceeding to the capital (Tokyo)
n,vs じょうきょう [上京] -
Proceedings
n かいぎろく [会議録] ぎじ [議事] -
Proceeds
Mục lục 1 n 1.1 うりあげ [売り上げ] 1.2 しゅうえき [収益] 1.3 しゅうえききん [収益金] 1.4 うりあげきん [売上金] 1.5... -
Process
Mục lục 1 n 1.1 てじゅん [手順] 1.2 みちのり [道程] 1.3 けいろ [径路] 1.4 どうてい [道程] 1.5 しょりかてい [処理過程]... -
Process (computer ~)
n さんてい [算程] -
Process (legal ~)
n,vs てつづき [手続き] てつづき [手続] -
Process cheese
n プロセスチーズ -
Process control
n プロセスコントロール プロセスせいぎょ [プロセス制御] -
Processed goods
n かこうひん [加工品] -
Processed marine products
n すいさんかこうひん [水産加工品] -
Processed meat
n せいにく [精肉] -
Processed paper
n かこうし [加工紙] -
Processing
Mục lục 1 n 1.1 プロセシング 1.2 かこう [加工] 1.3 プロセッシング 2 n,vs 2.1 しょり [処理] 2.2 そうさ [操作] n プロセシング... -
Processing cost
n かこうひ [加工費]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.