- Từ điển Anh - Nhật
Processing industries
n
かこうぎょう [加工業]
Xem thêm các từ khác
-
Processing plant
n しょりじょう [処理場] -
Processing tax
n かこうぜい [加工税] -
Processing trade
n かこうぼうえき [加工貿易] -
Procession
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぎょうれつ [行列] 2 n 2.1 ねりもの [練り物] n,vs ぎょうれつ [行列] n ねりもの [練り物] -
Procession of courtesans
n おいらんどうちゅう [花魁道中] -
Processor
n プロセッサー プロセッサ -
Processor (as in computer chip)
n えんざんき [演算機] -
Proclaiming
n,vs こごう [呼号] -
Proclamation
Mục lục 1 n,vs 1.1 はつれい [発令] 1.2 ようげん [揚言] 1.3 ふこく [布告] 1.4 こうひょう [公表] 1.5 せんげん [宣言] 1.6... -
Proclamation of war
n せんせんふこく [宣戦布告] -
Procrastinate
adj-na,adv,n のびのび [延び延び] -
Procrastination
Mục lục 1 n 1.1 せんえん [遷延] 1.2 えんたい [延滞] 1.3 ちたい [遅滞] 1.4 えんいん [延引] 2 adj-na,n 2.1 たいまん [怠慢]... -
Proctology
n こうもんか [肛門科] こうもんがく [肛門学] -
Proctology clinic
n こうもんか [肛門科] -
Proctoring of an exam
n しけんかんとく [試験監督] -
Procurement
n ちょうしん [調進] -
Prodigal
n つかいて [使い手] -
Prodigal son
n どうらくむすこ [道楽息子] -
Prodigality
n ほうとう [放蕩] -
Prodigy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんしゅう [儁秀] 1.2 ひぼん [非凡] 1.3 しゅんしゅう [俊秀] 2 n 2.1 えいしゅん [英俊] 2.2 いさい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.