- Từ điển Anh - Nhật
Productiveness
n
ほうじょう [豊穰]
Xem thêm các từ khác
-
Productivity
n せいさんりょく [生産力] せいさんせい [生産性] -
Products
Mục lục 1 n 1.1 さんぴん [産品] 1.2 げんぶつ [現物] 1.3 プロダクツ 1.4 せいさんぶつ [生産物] n さんぴん [産品] げんぶつ... -
Products of the south seas
n なんぽうさん [南方産] -
Profanity
Mục lục 1 n,vs,uk 1.1 ぼうとく [冒とく] 1.2 ぼうとく [冒涜] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] n,vs,uk ぼうとく [冒とく] ぼうとく... -
Professing to be (exaggerated ~)
n ふれこみ [触れ込み] -
Profession
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようげん [揚言] 2 exp 2.1 そのみち [その道] 3 n 3.1 せんもんしょく [専門職] 3.2 こうげん [公言] 3.3... -
Profession of faith
n しんこうこくはく [信仰告白] -
Professional
Mục lục 1 n 1.1 くろうと [玄人] 1.2 プロ 1.3 ほんしょく [本職] 1.4 しょうばいにん [商売人] 2 adj-na 2.1 せんもんてき... -
Professional (a ~)
n ほんて [本手] -
Professional baseball
n プロやきゅう [プロ野球] -
Professional basketball league
n プロバスケットボールリーグ -
Professional comic (rakugo) storyteller
n はなしか [咄家] -
Professional comic storyteller
n はなしか [噺家] -
Professional cyclist
n けいりんせんしゅ [競輪選手] -
Professional debut
n プロデビュー -
Professional duties
n しょくむ [職務] -
Professional education
n せんもんきょういく [専門教育] -
Professional entertainer
male たいこもち [太鼓持ち] -
Professional jealousy
n しょうばいがたき [商売敵] -
Professional jester
Mục lục 1 n 1.1 まっしゃ [末社] 1.2 たいこもち [幇間] 1.3 ほうかん [幇間] n まっしゃ [末社] たいこもち [幇間] ほうかん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.