- Từ điển Anh - Nhật
Profiting from the influence of another
n
ななひかり [七光]
Xem thêm các từ khác
-
Profiting while others fight
n ぎょふのり [漁夫の利] -
Profits
Mục lục 1 n 1.1 りえき [利益] 1.2 みいり [実入り] 1.3 りまわり [利回り] n りえき [利益] みいり [実入り] りまわり [利回り] -
Profligacy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぎょうじょう [不行状] 2 adj-na 2.1 ふみもち [不身持ち] 3 n 3.1 ふぎょうせき [不行跡] 3.2 らんぎょう... -
Profligate
adj-na,n ほうらつ [放埒] ごくどう [極道] -
Profligate son
n ドラむすこ [ドラ息子] -
Proforeign
adj-na はいがいてき [拝外的] -
Profound
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんじん [深甚] 1.2 しんちょう [深長] 1.3 しんえん [深遠] 2 adj 2.1 おくふかい [奥深い] 2.2 おくぶかい... -
Profound (often hidden) meaning
adj-na,n いみしんちょう [意味深長] -
Profound knowledge
n がいはくなちしき [該博な知識] -
Profound mystery
adj-na,n まかふしぎ [摩訶不思議] -
Profound scholar
n せきがく [碩学] -
Profound secret
n てんき [天機] -
Profoundly
Mục lục 1 adv 1.1 ずっしり 1.2 つらつら [倩] 1.3 せん [倩] adv ずっしり つらつら [倩] せん [倩] -
Profundity
Mục lục 1 n 1.1 ふかさ [深さ] 1.2 おくふかさ [奥深さ] 2 adj-na,n 2.1 がいはく [該博] n ふかさ [深さ] おくふかさ [奥深さ]... -
Profuse
n きまえのよい [気前のよい] -
Profuse apology
n かどのべんかい [過度の弁解] -
Profuse blooming
n りょうらん [撩乱] -
Profusely
adv どくどく -
Profusion
adj-na,n りょうらん [繚乱] -
Progenitor
Mục lục 1 n 1.1 じんそ [人祖] 1.2 たいそ [太祖] 1.3 そ [祖] 1.4 せんぱい [先輩] n じんそ [人祖] たいそ [太祖] そ [祖]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.