- Từ điển Anh - Nhật
Promise
Mục lục |
n
みどころ [見どころ]
かねごと [予言]
やくだく [約諾]
やくそくごと [約束事]
ちぎり [契り]
よげん [予言]
まえげいき [前景気]
しょうらいせい [将来性]
みどころ [見所]
しんやく [信約]
n,vs
やくそく [約束]
Xem thêm các từ khác
-
Promised
n やくじょうずみ [約定済み] -
Promising
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 1.2 たのもしい [頼もしい] 2 adj-na,n 2.1 ゆうい [有為] 2.2 こうちょう [好調] 2.3 ゆうぼう... -
Promising (future)
adj すえたのもしい [末頼もしい] -
Promising future
n こうぼう [好望] ぜんとゆうぼう [前途有望] -
Promising without due consideration
n,vs やすうけあい [安請合い] やすうけあい [安請け合い] -
Promissory note
Mục lục 1 n 1.1 やくそくてがた [約束手形] 1.2 てがた [手形] 1.3 やくて [約手] 1.4 しゃくようしょうしょ [借用証書]... -
Promontory
n こうかく [岬角] -
Promote
n プロモウト プロモート -
Promoted bishop
n なりかく [成り角] -
Promoted bishop (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 うま [馬] 1.2 りゅうめ [竜馬] 1.3 りゅうめ [龍馬] n うま [馬] りゅうめ [竜馬] りゅうめ [龍馬] -
Promoted chessman
n なりこま [成り駒] -
Promoted knight (shogi)
n なりけい [成桂] -
Promoted lance (shogi)
n なりきょう [成香] -
Promoted pawn (shogi)
n ときん [と金] と -
Promoted rook (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 たつ [竜] 1.2 りゅうおう [龍王] 1.3 りゅう [竜] 2 oK,n 2.1 りゅう [龍] 2.2 たつ [龍] n たつ [竜] りゅうおう... -
Promoted silver general (shogi)
n なりぎん [成銀] -
Promoter
Mục lục 1 n 1.1 よびや [呼び屋] 1.2 こうぎょうぬし [興行主] 1.3 そうぎょうしゃ [創業者] 1.4 もとじめ [元締め] 1.5... -
Promoting
n,vs さっこう [作興] ぞうしん [増進] -
Promotion
Mục lục 1 n 1.1 いくせい [育生] 1.2 しょうれい [奨励] 1.3 しょうだん [昇段] 1.4 しょうにん [陞任] 1.5 えいしん [栄進]... -
Promotion (school)
n しんきゅう [進級]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.