- Từ điển Anh - Nhật
Propaganda speech
n
アジえんぜつ [アジ演説]
Xem thêm các từ khác
-
Propaganda truck (right-wing ~)
n がいせんしゃ [街宣車] -
Propaganda value
n せんでんかち [宣伝価値] -
Propaganda war
n せんでんせん [宣伝戦] -
Propagandist
Mục lục 1 n 1.1 せんでんいん [宣伝員] 2 abbr 2.1 プロパー n せんでんいん [宣伝員] abbr プロパー -
Propagation
Mục lục 1 n 1.1 プロパゲーション 1.2 はんしょく [繁殖] 1.3 でんそう [伝送] 1.4 はんしょく [蕃殖] 2 n,vs 2.1 ぞうしょく... -
Propagation (e.g. a religion)
n,vs ふきょう [布教] -
Propagator
n こすいしゃ [鼓吹者] -
Propane
n プロパン -
Propane gas
n プロパンガス -
Propellant
n はっしゃやく [発射薬] すいやく [推薬] -
Propeller
Mục lục 1 n 1.1 すいしんき [推進機] 1.2 プロペラ 1.3 すいしんき [推進器] n すいしんき [推進機] プロペラ すいしんき... -
Propeller-driven aircraft
n プロペラき [プロペラ機] -
Propeller water turbine
n プロペラすいしゃ [プロペラ水車] -
Propensity
n へんこう [偏向] -
Propensity to steal
n とうしん [盗心] -
Proper
Mục lục 1 adj-na,n-adv 1.1 そうとう [相当] 2 n 2.1 せいとうせい [正当性] 3 adj-pn 3.1 しかるべき [然るべき] 4 adj-na,n 4.1... -
Proper authorities
n とうがいかんちょう [当該官庁] -
Proper course
n じょうき [常軌] -
Proper fraction
n じょうぶんすう [常分数] しんぶんすう [真分数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.