- Từ điển Anh - Nhật
Proportional division or distribution
n,vs
あんぶん [案分]
あんぶん [按分]
Xem thêm các từ khác
-
Proportional expression
n ひれいしき [比例式] -
Proportional representation
n ひれいだいひょうせい [比例代表制] -
Proportional representation system
n こうそくめいぼひれいだいひょうせい [拘束名簿式比例代表制] -
Proposal
Mục lục 1 n 1.1 ていぎ [提議] 1.2 はつあん [発案] 1.3 きょうていあん [協定案] 1.4 もうしいで [申出で] 1.5 もうしこみ... -
Proposal (business)
n きかくしょ [企画書] -
Proposal (marriage ~)
n,vs プロポーズ -
Proposed amendment
n しゅうせいあん [修正案] -
Proposed site
n こうほち [候補地] -
Proposer
n ていしゅつしゃ [提出者] -
Proposing a question
n しゅつだい [出題] -
Proposing again
n さいていあん [再提案] -
Proposition
Mục lục 1 n 1.1 もうしいれ [申入] 1.2 ていり [定理] 1.3 めいだい [命題] 1.4 けんぎ [建議] 1.5 けんぎあん [建議案] 1.6... -
Propositional (sentential) function
n めいだいかんすう [命題関数] -
Propound
n せっきょう [説教] -
Proprietor
Mục lục 1 n 1.1 けいえいしゃ [経営者] 1.2 もちぬし [持主] 1.3 マスター 1.4 もちぬし [持ち主] n けいえいしゃ [経営者]... -
Proprietor of a school
n こうしゅ [校主] -
Proprietor of a shop
n しょうてんしゅ [商店主] -
Proprietress
Mục lục 1 n 1.1 おかみ [女将] 1.2 おんなあるじ [女主] 1.3 じょしょう [女将] n おかみ [女将] おんなあるじ [女主] じょしょう... -
Propriety
Mục lục 1 n 1.1 ほんかく [本格] 1.2 ころあい [頃合い] 1.3 だとうせい [妥当性] 1.4 てきひ [適否] 1.5 さほう [作法] 1.6... -
Propriety air
n しゅじんがお [主人顔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.