- Từ điển Anh - Nhật
Prosecution
Mục lục |
n
きそ [起訴]
こくはつ [告発]
こうそ [公訴]
n,vs
きゅうけい [求刑]
Xem thêm các từ khác
-
Prosecutor
n けんさつ [検察] げんこく [原告] -
Proselytizing
n,vs でんどう [伝道] -
Prospect
Mục lục 1 n 1.1 ながめ [眺め] 1.2 まえげいき [前景気] 1.3 みとおし [見通] 1.4 ちょうぼう [眺望] 1.5 プロスペクト 1.6... -
Prospecting
n しくつ [試掘] -
Prospecting rights
n しくつけん [試掘権] -
Prospective
n プロスペクティブ -
Prospector
n やまし [山師] しくつしゃ [試掘者] -
Prospects
Mục lục 1 n 1.1 みこみ [見込み] 1.2 みこみ [見込] 1.3 しょこう [曙光] 1.4 けいせい [形勢] 2 n-adv,n-t 2.1 しょうらい [将来]... -
Prospects of victory
n しょうさん [勝算] -
Prospectus
Mục lục 1 n 1.1 よていあん [予定案] 1.2 せつりつしゅいしょ [設立趣意書] 1.3 しゅいしょ [趣意書] n よていあん [予定案]... -
Prospering
n,vs はんえい [繁栄] -
Prospering after a fire
n やけぶとり [焼け太り] -
Prosperity
Mục lục 1 n 1.1 せいうん [盛運] 1.2 じょうけいき [上景気] 1.3 かっきょう [活況] 1.4 にぎわい [賑わい] 1.5 はえ [栄え]... -
Prosperity (wave of ~)
n こうけいき [好景気] -
Prosperity and decay
n しょうちょう [消長] -
Prosperity of a country
n くにのさかえ [国の栄え] -
Prosperous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいだい [盛大] 1.2 りゅうりゅう [隆々] 1.3 りゅうりゅう [隆隆] 1.4 さかん [盛ん] 2 n 2.1 こうつう... -
Prosperous age
n さかえたじだい [栄えた時代] -
Prosperous conditions
n こうきょう [好況] -
Prosperous country
n,vs こうこく [興国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.