- Từ điển Anh - Nhật
Prosperous person
Xem thêm các từ khác
-
Prosperous undertaking
n せいじ [盛事] -
Prostaglandin
n プロスタグランディン -
Prostate gland
n せつごせん [摂護腺] ぜんりつせん [前立腺] -
Prosthetic
adj-na,n,vs ほてつ [補綴] ほてい [補綴] -
Prostitute
Mục lục 1 n 1.1 あいしょう [愛妾] 1.2 けいこく [傾国] 1.3 ばいしゅんふ [売春婦] 1.4 くろうと [玄人] 1.5 せんぎょうふ... -
Prostitution
Mục lục 1 n 1.1 いんばい [淫売] 1.2 きりうりしゅぎ [切り売り主義] 1.3 ばいしゅん [買春] 1.4 ばいいん [売淫] 1.5 ばいしゅん... -
Prostitution of learning
n きょくがくあせい [曲学阿世] -
Prostitution quarter
Mục lục 1 n 1.1 はなまち [花町] 1.2 かがい [花街] 1.3 はなまち [花街] n はなまち [花町] かがい [花街] はなまち [花街] -
Prostrate oneself
n,vs ふく [伏] どげざ [土下座] -
Prostrating oneself
Mục lục 1 n,vs 1.1 へいしんていとう [平身低頭] 2 vs 2.1 ていとうへいしん [低頭平身] n,vs へいしんていとう [平身低頭]... -
Prostration
Mục lục 1 n 1.1 きょだつ [虚脱] 1.2 すいじゃく [衰弱] 1.3 ふふく [俯伏] n きょだつ [虚脱] すいじゃく [衰弱] ふふく... -
Protagonist
n しゅじんこう [主人公] して [仕手] -
Protease inhibitor
n プロテアーゼそがいざい [プロテアーゼ阻害剤] -
Protect
n プロテクト -
Protected
n プロテクテッド -
Protected bird
n ほごちょう [保護鳥] -
Protecting
n ちんご [鎮護] -
Protecting the constitution
n ごけん [護憲] -
Protecting the emperor
n きんえい [禁衛] -
Protection
Mục lục 1 n,vs 1.1 あいご [愛護] 1.2 ようご [擁護] 1.3 ようご [養護] 1.4 ごじ [護持] 1.5 ぼうぎょ [防御] 1.6 ぼうぎょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.