- Từ điển Anh - Nhật
Protective coloration
n
ほごしょく [保護色]
Xem thêm các từ khác
-
Protective cover on a clog
n つまかわ [爪革] つまかわ [爪皮] -
Protective custody
n,vs ほどう [補導] -
Protective duty
n ほごぜい [保護税] -
Protective mask
n ぼうごマスク [防護マスク] -
Protective occupation (of a country)
n ほしょうせんりょう [保障占領] -
Protective tariff
n ほごかんぜいりつ [保護関税率] ほごかんぜい [保護関税] -
Protective trade
n ほごぼうえき [保護貿易] -
Protective wall
n ぼうごへき [防護壁] ぼうへき [防壁] -
Protector
Mục lục 1 n 1.1 プロテクター 1.2 ぼうぐ [防具] 1.3 ほごしゃ [保護者] n プロテクター ぼうぐ [防具] ほごしゃ [保護者] -
Protectorate
n ほごりょう [保護領] ほごこく [保護国] -
Protege
n こがい [子飼い] -
Protegee
n いもうとぶん [妹分] -
Protein
Mục lục 1 n 1.1 プロテイン 1.2 たんぱく [蛋白] 1.3 タンパクしつ [タンパク質] 1.4 たんぱくしつ [蛋白質] n プロテイン... -
Protein source
n たんぱくげん [蛋白源] -
Protest
Mục lục 1 n 1.1 プロテスト 1.2 いぎ [異議] 1.3 ものいい [物言い] 1.4 こうげん [抗言] 2 n,vs 2.1 こうぎ [抗議] 2.2 こうこく... -
Protest action
n こうぎかつどう [抗議活動] -
Protest advertising (on an issue by a pressure group)
n いけんこうこく [意見広告] -
Protest movement
n こうぎかつどう [抗議活動] -
Protest song
n プロテストソング -
Protestant
n プロテスタント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.