- Từ điển Anh - Nhật
Protractor
n
ぶんどき [分度器]
Xem thêm các từ khác
-
Protractor muscle
n しんきん [伸筋] -
Protruding
n つきでた [突き出た] -
Protruding buttocks
n でっちり [出っ尻] -
Protruding eyes
n でめ [出目] -
Protruding lower lip and jaw
n うけぐち [受け口] -
Protruding navel
n でべそ [出臍] -
Protruding tooth
n でば [出歯] でっぱ [出っ歯] -
Protruding tooth (like a fang)
n おにば [鬼歯] -
Protrusion
Mục lục 1 n 1.1 つきだし [つき出し] 1.2 とっしゅつ [突出] 1.3 とつじょう [凸状] 1.4 でっぱり [出っ張り] 1.5 つきだし... -
Protuberance
Mục lục 1 n 1.1 たんこぶ 1.2 とっき [突起] 1.3 りゅうき [隆起] 2 n,uk 2.1 こぶ [瘤] n たんこぶ とっき [突起] りゅうき... -
Protuberant
adj-t べんべんたる [便々たる] べんべんたる [便便たる] -
Proud
Mục lục 1 n 1.1 ほこりたかい [誇り高い] 1.2 はながたかい [鼻が高い] 1.3 はないきがあらい [鼻息が荒い] 2 adj-na,n 2.1... -
Proud countenance
n こしょく [誇色] -
Proudly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はなたかだか [鼻高々] 1.2 はなたかだか [鼻高高] 1.3 とくとく [得得] adj-na,n はなたかだか [鼻高々]... -
Proudly independent person
n いっこくいちじょうのあるじ [一国一城の主] -
Proverb
Mục lục 1 n 1.1 しんげん [箴言] 1.2 ぞくげん [俗諺] 1.3 ことわざ [諺] 1.4 りげん [俚諺] n しんげん [箴言] ぞくげん... -
Provide money (oneself)
n もちだし [持ち出し] -
Provided that
conj ただし [但し] -
Providence
Mục lục 1 n 1.1 こうてん [皇天] 1.2 みょうり [冥利] 1.3 てんい [天意] 1.4 てんとうさま [天道様] 1.5 てんしん [天心]... -
Providence (divine ~)
n せつり [摂理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.