- Từ điển Anh - Nhật
Provincial governor
n
こくし [国司]
Xem thêm các từ khác
-
Provincial person
n いなかもの [いなか者] いなかもの [田舎者] -
Provincial samurai
n くにざむらい [国侍] -
Provincial song or ballad
n こくふう [国風] くにぶり [国風] -
Provincial theatrical performance
n いなかしばい [田舎芝居] -
Provincial tour
n じゅんぎょう [巡業] -
Provincial tour (theatrical ~)
n いなかまわり [田舎回り] -
Proving
n,vs はんめい [判明] -
Proving ground
n じっけんじょう [実験場] -
Provision
Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうふ [給付] 1.2 きょうよ [供与] 1.3 きょうきゅう [供給] 1.4 じゅんび [準備] 2 n 2.1 そなえつけ... -
Provision for famine
n びこう [備荒] -
Provision of expenses
n きゅうひ [給費] -
Provisional
Mục lục 1 suf 1.1 か [仮] 2 n 2.1 かせつ [仮設] 2.2 かせつ [仮説] 3 adj-no,n 3.1 かり [仮] 4 adj-na 4.1 ざんていてき [暫定的]... -
Provisional agreement
n ざんていきょうてい [暫定協定] -
Provisional appointment
n かりさいよう [仮採用] -
Provisional articles
n かりていかん [仮定款] -
Provisional budget
n ざんていよさん [暫定予算] -
Provisional contract
n かりけいやく [仮契約] -
Provisional enrollment
n かりにゅうがく [仮入学] -
Provisional execution
n かりしっこう [仮執行] -
Provisional government
n りんじせいふ [臨時政府] かりせいふ [仮政府]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.