- Từ điển Anh - Nhật
Proximity of a monarch or lord
n
くんそく [君側]
Xem thêm các từ khác
-
Proxy
Mục lục 1 n 1.1 だいにん [代人] 1.2 だいり [代理] 1.3 プロキシ 1.4 みょうだい [名代] 1.5 だいいん [代員] 1.6 だいりしゃ... -
Proxy server
n プロキシサーバー -
Prudence
Mục lục 1 n 1.1 しんりょ [深慮] 1.2 ふんべつしん [分別心] 1.3 しりょ [思慮] 1.4 じちょう [自重] 1.5 せさい [世才] 2... -
Prudent
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 さいしん [細心] 2 adj-na,n 2.1 よくよく [翼々] 2.2 よくよく [翼翼] 2.3 くちおも [口重] 3 n 3.1... -
Prune
Mục lục 1 n 1.1 ほしすもも [干し李] 1.2 かり [刈] 1.3 すもも [李] n ほしすもも [干し李] かり [刈] すもも [李] -
Pruning
Mục lục 1 n 1.1 えだきり [枝切り] 1.2 せんし [剪枝] 1.3 かりこみ [刈り込み] 1.4 せんてい [剪定] 2 n,vs 2.1 せんさい [剪裁]... -
Pruning shears
n せんていばさみ [剪定鋏] きばさみ [木鋏] -
Prying
n,vs せんさく [穿鑿] -
Psalms
n しへん [詩編] -
Pseudo
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぎせい [偽性] 2 adj-na,n,pref 2.1 えせ [似非] 3 n,pref 3.1 ぎじ [疑似] 3.2 ぎじ [擬似] adj-na ぎせい [偽性]... -
Pseudo-
adj-na,n えせ [似而非] -
Pseudo-direct object
n ぎじちょくせつもくてきご [疑似直接目的語] -
Pseudoclassic
adj-na ぎこてんてき [擬古典的] -
Pseudoclassicism
n ぎこしゅぎ [擬古主義] -
Pseudoephidrene
n プソイドエフェドリン -
Pseudohypertrophy of muscle
n かせいきんひだい [仮性筋肥大] -
Pseudomyopia
n かせいきんし [仮性近視] -
Pseudonym
Mục lục 1 n 1.1 べつめい [別名] 1.2 とくめい [匿名] 1.3 がごう [雅号] 1.4 べつみょう [別名] 1.5 かめい [仮名] 1.6 いしょう... -
Pseudonym of a haiku poet
n はいごう [俳号] -
Pseudopodium (a ~)
n ぎそく [偽足]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.