- Từ điển Anh - Nhật
Public expenditure
n
こうひ [公費]
Xem thêm các từ khác
-
Public expense
n こうよう [公用] -
Public facilities
n こうきょうしせつ [公共施設] -
Public feeling
n ぶつじょう [物情] -
Public flower garden
n はなやしき [花屋敷] -
Public forest
n こうゆうりん [公有林] -
Public funds
n こうてきしきん [公的資金] こうきん [公金] -
Public funeral
n こうそう [公葬] -
Public gaze
n ひとめ [人目] じんもく [人目] -
Public good
n こうえき [公益] -
Public hall
n こうみんかん [公民館] こうかいどう [公会堂] -
Public health
n こうしゅうえいせい [公衆衛生] -
Public health nurse
n ほけんふ [保健婦] -
Public health system
n ほけんせいど [保健制度] -
Public hearing
Mục lục 1 n 1.1 こうちょうかい [公聴会] 1.2 ヒヤリング 1.3 こうはん [公判] 1.4 ヒアリング n こうちょうかい [公聴会]... -
Public house
n パブリックハウス -
Public housing
n こうだんじゅうたく [公団住宅] こうえいじゅうたく [公営住宅] -
Public imposts
n こうか [公課] -
Public indignation
n こうふん [公憤] -
Public institution
n こうき [公器] -
Public insurance
n こうえいほけん [公営保険]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.