- Từ điển Anh - Nhật
Public safety commission
n
こうあんいいんかい [公安委員会]
Xem thêm các từ khác
-
Public safety force
n ちあんぶたい [治安部隊] -
Public sale
n こうばい [公売] -
Public school
n こうりつがっこう [公立学校] パブリックスクール -
Public scorn or humiliation
n さらしもの [曝し者] さらしもの [晒し者] -
Public sentiments of the day
n じろん [時論] -
Public servant
n こうぼく [公僕] パブリックサーバント -
Public service
Mục lục 1 n 1.1 こうえき [公役] 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共] 3 n,vs 3.1 ふくむ [服務] n こうえき [公役] adj-no,n こうきょう... -
Public space
n パブリックスペース -
Public spirit
n こうきょうしん [公共心] こうとくしん [公徳心] -
Public tax
n こうそ [公租] -
Public teahouse (Edo-period ~)
n みずちゃや [水茶屋] -
Public telephone
n こうしゅうでんわ [公衆電話] あかでんわ [赤電話] -
Public transmission rights (e.g. putting copyrightable material on the Internet)
n こうしゅうそうしんけん [公衆送信権] -
Public unrest
adj-na ぶつじょうそうぜん [物情騒然] -
Public use
n こうよう [公用] -
Public utilities
n こうきょうじぎょう [公共事業] こうえきじぎょう [公益事業] -
Public utilities charge
n こうきょうりょうきん [公共料金] -
Public waters
n こうゆうすいめん [公有水面] -
Public welfare
n こうせい [厚生] こうあん [公安] -
Public workout
n こうかいれんしゅう [公開練習]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.