Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pudgy

n

よこぶとり [横太り]

Xem thêm các từ khác

  • Puerperal fever

    n さんじょくねつ [産褥熱]
  • Puerto Rico

    n プエルトリコ
  • Puff

    Mục lục 1 n 1.1 ひとふき [一吹き] 1.2 ふくらみ [脹らみ] 1.3 ふくらみ [膨らみ] n ひとふき [一吹き] ふくらみ [脹らみ]...
  • Puff (powder ~)

    n パフ
  • Puff sleeve

    n パフスリーブ
  • Puffer fish

    n ふぐ [河豚]
  • Puffing

    n あえぎ [喘ぎ]
  • Puffy

    n ひといき [一息] はれぼったい [脹れぼったい]
  • Puffy face

    n ムーンフェース
  • Pug-nosed face

    n ちんくしゃ [狆くしゃ]
  • Pug nose

    n ししばな [獅子鼻]
  • Pulitzer (Price)

    n ピューリッツアー
  • Pull

    Mục lục 1 n 1.1 プル 1.2 つて [伝手] 2 n,vs 2.1 けんいん [牽引] 3 n,abbr 3.1 コネ n プル つて [伝手] n,vs けんいん [牽引]...
  • Pull-down

    n プルダウン
  • Pull-up

    n,vs けんすい [懸垂]
  • Pull tab

    n プルトップ
  • Pull through

    n りょう [凌]
  • Pulled or torn muscle

    n にくばなれ [肉離れ]
  • Pulley

    Mục lục 1 n 1.1 ろくろ [轆轤] 1.2 かっしゃ [滑車] 1.3 がんぎぐるま [雁木車] n ろくろ [轆轤] かっしゃ [滑車] がんぎぐるま...
  • Pulling

    n えいえい [曳々] えいえい [曳曳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top