- Từ điển Anh - Nhật
Puppet manipulator
Mục lục |
n
にんぎょうつかい [人形使い]
にんぎょうつかい [人形遣い]
にんぎょうづかい [人形使い]
にんぎょうづかい [人形遣い]
Xem thêm các từ khác
-
Puppet operator
Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうまわし [人形回し] 1.2 にんぎょうづかい [人形遣い] 1.3 にんぎょうつかい [人形使い] 1.4... -
Puppet player
n かいらいし [傀儡師] -
Puppet show
Mục lục 1 n 1.1 あやつりしばい [操り芝居] 1.2 にんぎょうげき [人形劇] 1.3 にんぎょうしばい [人形芝居] n あやつりしばい... -
Puppet with a moving mouth
n パクパクにんぎょう [パクパク人形] -
Puppeteer
Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうつかい [人形使い] 1.2 にんぎょうづかい [人形遣い] 1.3 にんぎょうつかい [人形遣い] 1.4... -
Puppeteer for the head
n かしらつかい [頭遣い] -
Puppy
Mục lục 1 n 1.1 こいぬ [仔犬] 1.2 こいぬ [小犬] 1.3 パピー 1.4 こいぬ [子犬] n こいぬ [仔犬] こいぬ [小犬] パピー こいぬ... -
Puppy love
n はつこい [初恋] -
Purchase
Mục lục 1 n 1.1 かいだし [買い出し] 1.2 こうきゅう [購求] 1.3 かい [買い] 1.4 ばいしゅう [買収] 2 n,vs 2.1 かいとり [買取]... -
Purchase order
n こうにゅうちゅうもん [購入注文] -
Purchased books
n こうしょ [購書] -
Purchaser
Mục lục 1 n 1.1 かいぬし [買い主] 1.2 かいぬし [買主] 1.3 こうにゅうしゃ [購入者] 1.4 かいかた [買い方] n かいぬし... -
Purchasing
Mục lục 1 n 1.1 かいつけ [買いつけ] 1.2 かいつけ [買付け] 1.3 かいあげ [買い上げ] 1.4 かんぶつ [換物] 1.5 かいつけ... -
Purchasing books
n こうしょ [購書] -
Pure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むざつ [無雑] 1.2 せいじょう [清浄] 1.3 けなげ [健気] 1.4 じゅん [純] 1.5 きよらか [清らか] 1.6... -
Pure-blooded
adj-no,n じゅんけつ [純血] -
Pure-bred
adj-no,n じゅんけつ [純血] -
Pure (and good)
adj-na,n じゅんりょう [純良] -
Pure (platonic) love
n きよいあい [清い愛] -
Pure Land sect (of Buddhism)
n じょうどしゅう [浄土宗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.