- Từ điển Anh - Nhật
Quantitative analysis
n
ていりょうぶんせき [定量分析]
Xem thêm các từ khác
-
Quantitative easing
n りょうてききんゆうかんわ [量的金融緩和] りょうてきかんわ [量的緩和] -
Quantity
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 りょう [量] 2 n 2.1 たか [多寡] 2.2 ぶんりょう [分量] 2.3 たか [高] 2.4 クォンティティー 2.5 かさ... -
Quantity of flow
n りゅうりょう [流量] -
Quantity or volume of water
n すいりょう [水量] -
Quantity theory of money
n かへいすうりょうせつ [貨幣数量説] -
Quantization
n りょうしか [量子化] -
Quantize
n クォンタイズ -
Quantum
n りょうし [量子] -
Quantum chromodynamics (physics)
n りょうしいろりきがく [量子色力学] -
Quantum mechanics
n りょうしりきがく [量子力学] -
Quantum physics
n りょうしぶつりがく [量子物理学] -
Quantum theory
n りょうしろん [量子論] -
Quarantine
Mục lục 1 n 1.1 こうつうしゃだん [交通遮断] 1.2 けんえき [検疫] 1.3 ていせん [停船] 1.4 ぼうえき [防疫] 2 n,vs 2.1 しゃだん... -
Quarantine inspector
n けんえきかん [検疫官] -
Quarantine station
n けんえきじょ [検疫所] けんえきしょ [検疫所] -
Quark
n クォーク -
Quarrel
Mục lục 1 n 1.1 もめごと [揉事] 1.2 そうぎ [争議] 1.3 いさかい [諍い] 1.4 ものいい [物言い] 1.5 あらそい [争い] 1.6 こぜりあい... -
Quarrel between brothers (sisters)
n きょうだいげんか [姉妹喧嘩] きょうだいげんか [兄弟喧嘩] -
Quarreling
Mục lục 1 n 1.1 こうぜつ [口舌] 1.2 はなつきあい [鼻突き合い] 1.3 くぜつ [口舌] 1.4 くちあらそい [口争い] n こうぜつ... -
Quarreling among companions
n ないこう [内攻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.