- Từ điển Anh - Nhật
Quarrying
n
いしきり [石切り]
さいせき [採石]
Xem thêm các từ khác
-
Quarter
Mục lục 1 n 1.1 よつぎり [四つ切り] 1.2 しはんぶん [四半分] 1.3 クォーター n よつぎり [四つ切り] しはんぶん [四半分]... -
Quarter (of a year)
n しはんき [四半期] -
Quarter note
n しぶおんぷ [四分音符] しぶんおんぷ [四分音符] -
Quarter of a century
n しはんせいき [四半世紀] -
Quarterback
n クォーターバック -
Quarterfinal
n じゅんじゅんけっしょう [準準決勝] -
Quarterfinal game of a tournament
n じゅんじゅんけっしょうせん [準準決勝戦] -
Quarterly
n クォータリー クオータリー -
Quarterly (e.g. magazine)
n きかん [季刊] -
Quarterly (journal)
n しきほう [四季報] -
Quarterly earnings
n しはんきしゅうえき [四半期収益] -
Quarterly earnings announcement
n しはんきしゅうえきはっぴょう [四半期収益発表] -
Quartermaster (mil)
n じゅひん [需品] -
Quarters
n しゃえい [舎営] とんしょ [屯所] -
Quartet (it: quartetto)
Mục lục 1 n 1.1 カルテット 1.2 クワルテット 1.3 クァルテット n カルテット クワルテット クァルテット -
Quartier Latin
n カルチェラタン -
Quartz
n クォーツ せきえい [石英] -
Quartz reflector
n ねこもくせき [猫目石] ねこめいし [猫目石] -
Quasar
n クエーサー じゅんせい [準星] -
Quasi
Mục lục 1 n,pref 1.1 じゅん [準] 1.2 ぎじ [擬似] 1.3 ぎじ [疑似] 2 adj-na,n,pref 2.1 えせ [似非] n,pref じゅん [準] ぎじ [擬似]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.