- Từ điển Anh - Nhật
Quiet
Mục lục |
n
かんせい [閑靖]
おちついた [落ち着いた]
しんかんとした [森閑とした]
ゆうじゃくみ [幽寂味]
ちんせい [鎮静]
adj
おとなしい [大人しい]
つつましい [慎ましい]
しぶい [渋い]
やすい [安い]
adj-na,n
ふかっぱつ [不活発]
なごやか [和やか]
へいおん [平穏]
かんさん [閑散]
おんけん [穏健]
ゆうじゃく [幽寂]
しゅくぜん [粛然]
ものしずか [物静か]
ふかっぱつ [不活溌]
へいぜん [平然]
かんじゃく [閑寂]
せいかん [清閑]
ゆうゆう [悠々]
あんのん [安穏]
しんみょう [神妙]
へいたん [平淡]
おんびん [穏便]
ゆうゆう [悠悠]
おだやか [穏やか]
adj-t
ゆうゆうたる [幽幽たる]
ゆうゆうたる [幽々たる]
adj-na
しずか [静か]
のどか [長閑]
adv,n,vs
ひっそり
Xem thêm các từ khác
-
Quiet (deathly ~)
adv,n しいんと -
Quiet (e.g. neighbourhood)
adj-na,n かんせい [閑静] -
Quiet and comfortable retirement free from worldly cares (live in ~)
adj-na,n ゆうゆうじてき [悠々自適] ゆうゆうじてき [悠悠自適] -
Quiet and secluded
Mục lục 1 adj-na 1.1 ゆうぜん [幽然] 2 adj-na,n 2.1 ゆうかん [幽閑] adj-na ゆうぜん [幽然] adj-na,n ゆうかん [幽閑] -
Quiet and secluded life
n かんきょ [閑居] -
Quiet conversation
n かんだん [閑談] -
Quiet guest
n ゆうかく [幽客] -
Quiet night
n せいや [静夜] -
Quiet place
n かんち [閑地] -
Quiet refinement
n わび [佗] わび [佗び] -
Quiet rest
n,vs あんが [安臥] -
Quiet retreat
n かんきょ [閑居] -
Quiet room
n ゆうしつ [幽室] -
Quiet sequestered scene
n ゆうけい [幽景] -
Quiet sleep
n あんみん [安眠] -
Quiet talk
n かんわ [閑話] -
Quiet unsociable person
n ぼくねんじん [朴念仁] -
Quiet weeping
n しのびなき [忍び泣き] しのびね [忍び音] -
Quiet window
n ゆうそう [幽窓] -
Quietly
Mục lục 1 adv 1.1 じょじょに [徐々に] 1.2 おちおち [落ち落ち] 1.3 じょじょに [徐徐に] 1.4 しゅくしゅくと [粛粛と]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.